Phiên âm : yǐn, yìn
Hán Việt : ẩn, ấn
Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)
Dị thể : 隱
Số nét : 11
Ngũ hành : Thổ (土)
Tục dùng như chữ ẩn 隱.Giản thể của chữ 隱.