VN520


              

Phiên âm : duì, suì

Hán Việt : đội

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Danh) Hàng. ◎Như: xa đội 車隊 hàng xe, trạm đội 站隊 đứng vào hàng, bài đội 排隊 xếp hàng.
(Danh) Nhóm người tập hợp có tổ chức. ◎Như: thám hiểm đội 探險隊 đội thám hiểm, bài cầu đội 排球隊 đội bóng chuyền.
(Danh) Quân lính, quân lữ. ◎Như: quân đội 軍隊, bộ đội 部隊.
(Danh) Lượng từ: đoàn, toán. ◎Như: nhất đội nhân mã 一隊人馬 một đoàn người ngựa.


Xem tất cả...