Phiên âm : yǔn, yuán
Hán Việt : vẫn, viên
Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)
Dị thể : 隕
Số nét : 9
Ngũ hành :
陨: (隕)yǔn1. 坠落: 陨落.陨灭.陨星.陨石.陨铁.2. 毁坏.3. 古同“殒”, 死亡.