VN520


              

Phiên âm : yǔn, yuán

Hán Việt : vẫn, viên

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (隕)yǔn
1. 坠落: 陨落.陨灭.陨星.陨石.陨铁.
2. 毁坏.
3. 古同“殒”, 死亡.