Phiên âm : shǎn
Hán Việt : thiểm
Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)
Dị thể : 陝
Số nét : 8
Ngũ hành :
陕: (陝)shǎn1. 中国陕西省的简称.2. tên địa danh thời cổ , 在今中国河南省陕县.3. (Danh từ) Họ.