VN520


              

Phiên âm : shǎn

Hán Việt : thiểm

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (陝)shǎn
1. 中国陕西省的简称.
2. tên địa danh thời cổ , 在今中国河南省陕县.
3. (Danh từ) Họ.