Phiên âm : lǒng
Hán Việt : lũng
Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)
Dị thể : 隴
Số nét : 7
Ngũ hành :
陇: (隴)lǒng1. 中国甘肃省的别称.2. tên địa danh thời cổ , 在今中国甘肃省: 得陇望蜀.3. 古同“垄”, 土埂.