VN520


              

Phiên âm : lǒng

Hán Việt : lũng

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (隴)lǒng
1. 中国甘肃省的别称.
2. tên địa danh thời cổ , 在今中国甘肃省: 得陇望蜀.
3. 古同“垄”, 土埂.