VN520


              

Phiên âm : jiē

Hán Việt : giai

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Mộc (木)

: (階)jiē
1. 为了便于上下, 用砖石砌成的或就山势凿成的梯形的道: 阶除.阶墀.阶级.阶下囚.台阶.
2. 等级, 层次: 阶层.官阶.军阶.音阶.
3. 凭借: 阶缘.
4. 由来: 阶祸.
5. 途径: 阶段.


Xem tất cả...