Phiên âm : duì, suì
Hán Việt : đội
Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)
Dị thể : 隊
Số nét : 4
Ngũ hành : Hỏa (火)
队: (隊)duì1. 排得整齐的行列: 队列.队形.2. 具有某种性质的集体: 队伍.3. 量词: 一队大学生.