Phiên âm : lǎng, làng
Hán Việt : lãng, lang
Bộ thủ : Môn (門, 门)
Dị thể : 閬
Số nét : 10
Ngũ hành :
阆: (閬)làng1. 门高的样子.2. 空旷.3. 没有水的城壕.