VN520


              

Phiên âm : lǎng, làng

Hán Việt : lãng, lang

Bộ thủ : Môn (門, 门)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (閬)làng
1. 门高的样子.
2. 空旷.
3. 没有水的城壕.