VN520


              

Phiên âm : shǎn

Hán Việt : thiểm

Bộ thủ : Môn (門, 门)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành : Kim (金)

: (閃)shǎn
1. 天空的电光: 闪电.打闪.
2. 突然显现: 闪光.闪烁.闪耀.闪现.
3. 侧转体躲避: 躲闪.闪让.
4. 因动作过猛, 使一部分筋肉受伤而疼痛: 闪了腰.
5. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...