VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閂
Phiên âm :
shuān
Hán Việt :
Bộ thủ :
Môn (門, 门)
Dị thể :
闩
Số nét :
9
Ngũ hành :
閂
: shuān
xem “闩”.
門閂 (mén shuān) : môn 閂
關門落閂 (guān mén luò shuān) : quan môn lạc 閂
上閂 (shàng shuān) : thượng 閂