Phiên âm : xiāng, ráng
Hán Việt : tương
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鑲
Số nét : 22
Ngũ hành :
镶: (鑲)xiāng1. 把物体嵌入另一物体上或加在另一物体的周边: 镶牙.镶嵌.镶边.2. 铸铜铁器模型的瓤子.3. 古代兵器.