VN520


              

Phiên âm : xiāng, ráng

Hán Việt : tương

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 22

Ngũ hành :

: (鑲)xiāng
1. 把物体嵌入另一物体上或加在另一物体的周边: 镶牙.镶嵌.镶边.
2. 铸铜铁器模型的瓤子.
3. 古代兵器.