VN520


              

Phiên âm : zhuó

Hán Việt : trạc

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 18

Ngũ hành :

: (鐲)zhuó
1. 套在手腕脚腕上的环形装饰品: 镯子.手镯.脚镯.金镯.玉镯.
2. 古代乐器, 形似小钟.