Phiên âm : huò
Hán Việt : hoạch
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鑊
Số nét : 18
Ngũ hành :
镬: (鑊)huò1. 锅: 镬盖.2. 古代的大锅: 鼎镬.镬亨.汤镬.