Phiên âm : dí, dī
Hán Việt : đích
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鏑
Số nét : 16
Ngũ hành :
镝: (鏑)dí箭头, 亦指箭: 锋镝.鸣镝.