VN520


              

Phiên âm : róng

Hán Việt : dong, dung

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

: (鎔)róng
1. 铸器的模型.
2. 销熔.
3. 熔化.
4. 喻陶冶.
5. 古代的矛类武器.