Phiên âm : róng
Hán Việt : dong, dung
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鎔
Số nét : 15
Ngũ hành :
镕: (鎔)róng1. 铸器的模型.2. 销熔.3. 熔化.4. 喻陶冶.5. 古代的矛类武器.