Phiên âm : juān
Hán Việt : tuyên
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鐫
Số nét : 14
Ngũ hành : Kim (金)
镌: (鎸)juān1. 雕刻, 凿: 镌刻.镌镂.2. 规劝: 镌说.镌谕.3. 降级, 削职: 镌级.镌罚.镌汰.