VN520


              

Phiên âm : duàn

Hán Việt : đoán

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành : Kim (金)

: (鍛)duàn
1. 把金属放在火里烧, 然后用锤子打: 锻工.锻件.锻接.锻炼.锻压.锻造.
2. 锤击: “取石来锻之”.