Phiên âm : duàn
Hán Việt : đoán
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鍛
Số nét : 14
Ngũ hành : Kim (金)
锻: (鍛)duàn1. 把金属放在火里烧, 然后用锤子打: 锻工.锻件.锻接.锻炼.锻压.锻造.2. 锤击: “取石来锻之”.