Phiên âm : jǐn
Hán Việt : cẩm
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 錦
Số nét : 13
Ngũ hành : Kim (金)
锦: (錦)jǐn1. 有彩色花纹的丝织品: 锦旗.锦屏.锦标.锦绣”.锦上添花.2. 鲜明美丽: 锦霞.锦缎.锦笺.锦鸡.