Phiên âm : cuò
Hán Việt : tỏa
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 銼
Số nét : 12
Ngũ hành :
锉: (銼)cuò1. 用钢制成的磨钢, 铁, 竹, 木等的工具: 锉刀.钢锉.扁锉.2. 用锉磨东西: 把铁条锉细.3. 古同“挫”, 折伤, 挫败.