VN520


              

Phiên âm : cuò

Hán Việt : tỏa

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (銼)cuò
1. 用钢制成的磨钢, 铁, 竹, 木等的工具: 锉刀.钢锉.扁锉.
2. 用锉磨东西: 把铁条锉细.
3. 古同“挫”, 折伤, 挫败.