VN520


              

Phiên âm : xiù

Hán Việt :

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (銹)xiù
1. 金属表面所生的氧化物: 铁锈.铜锈.锈斑.
2. 生锈: 锈蚀.锁锈住了.


Xem tất cả...