Phiên âm : xiù
Hán Việt : tú
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鏽
Số nét : 12
Ngũ hành :
锈: (銹)xiù1. 金属表面所生的氧化物: 铁锈.铜锈.锈斑.2. 生锈: 锈蚀.锁锈住了.