VN520


              

Phiên âm : guō

Hán Việt : oa

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (鍋)guō
1. 烹煮食物或烧水的器具: 饭锅.铁锅.砂锅.火锅.锅炉.锅饼.锅巴.锅烟子.
2. 形状像锅的东西: 烟袋锅.


Xem tất cả...