VN520


              

Phiên âm : chú

Hán Việt : sừ

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (鋤)chú
1. 弄松土地及除草的工具: 锄头.铁锄.
2. 耪, 弄松土地及除草: 锄草.锄耘.锄地.
3. 铲除: 锄奸.