Phiên âm : liàn
Hán Việt : liên
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鏈
Số nét : 12
Ngũ hành : Kim (金)
链: (鏈)liàn1. 用金属环节连套而成的索子: 链子.链轨.项链.锁链.链式反应.2. 计量海洋上距离的长度单位, 十分之一海里为一链, 合185.2米.