VN520


              

Phiên âm : liàn

Hán Việt : liên

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Kim (金)

: (鏈)liàn
1. 用金属环节连套而成的索子: 链子.链轨.项链.锁链.链式反应.
2. 计量海洋上距离的长度单位, 十分之一海里为一链, 合185.2米.


Xem tất cả...