Phiên âm : zhù
Hán Việt : chú
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鑄
Số nét : 12
Ngũ hành : Kim (金)
铸: (鑄)zhù把金属熔化后倒在模子里制成器物: 铸铁.铸造.铸件.熔铸.铸币.