VN520


              

Phiên âm : yín

Hán Việt : ngân

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Kim (金)

: (銀)yín
1. 一种金属元素, 可以制货币和器皿, 电子设备, 感光材料, 装饰品等: 银子.银杯.银牌.
2. 旧时用银铸成块的一种货币: 银币.银锭.银洋.银钱.银圆.银号.银行.银票.
3. 像银的颜色: 银白.银发.银河.银样镴枪头.
4. 古同“垠”, 边.
5. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...