Phiên âm : gè
Hán Việt :
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鉻
Số nét : 11
Ngũ hành :
铬: (鉻)gè一种金属元素, 符号Cr, 质硬而脆, 抗腐蚀性强.用于电镀和制造特种钢.