VN520


              

Phiên âm : tǐng

Hán Việt : đĩnh, thính

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

铤 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (鋌)tǐng
快走的样子: 铤而走险.
二, : (鋌)dìng
1. 古代称未经冶铸的铜铁.
2. 箭头装入箭干的部分.
3. 古同“锭”, 专门铸成的各种形态的金银块, 用以货币流通.