Phiên âm : tǐng
Hán Việt : đĩnh, thính
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鋌
Số nét : 11
Ngũ hành :
铤 chữ có nhiều âm đọc:一, 铤: (鋌)tǐng快走的样子: 铤而走险.二, 铤: (鋌)dìng1. 古代称未经冶铸的铜铁.2. 箭头装入箭干的部分.3. 古同“锭”, 专门铸成的各种形态的金银块, 用以货币流通.