VN520


              

Phiên âm : zhá

Hán Việt : trát

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (鍘)zhá
1. 一种切草或切其他东西的器具, 称“铡刀”.
2. 用铡刀切东西: 铡草.