Phiên âm : kǎi
Hán Việt : khải
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鎧
Số nét : 11
Ngũ hành : Kim (金)
铠: (鎧)kǎi〔铠甲〕古代的战衣, 可以保护身体.简作“铠”, 如“铁铠”, “首铠”.