Phiên âm : tóng
Hán Việt : đồng
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 銅
Số nét : 11
Ngũ hành : Kim (金)
铜: (銅)tóng一种金属元素, 富延展性.导电性和导热性都很强, 它的合金是电气, 机械和国防工业的重要原料紫铜.青铜.黄铜.铜矿.铜器.铜币.铜臭.铜墙铁壁.