Phiên âm : dāng, chēng
Hán Việt : đang, sanh
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鐺
Số nét : 11
Ngũ hành :
铛 chữ có nhiều âm đọc:一, 铛: (鐺)dāng同“当”.二, 铛: (鐺)chēng1. 烙饼或做菜用的平底浅锅: 饼铛.2. 温器: 酒铛.茶铛.