VN520


              

Phiên âm : dāng, chēng

Hán Việt : đang, sanh

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

铛 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (鐺)dāng
同“当”.
二, : (鐺)chēng
1. 烙饼或做菜用的平底浅锅: 饼铛.
2. 温器: 酒铛.茶铛.