Phiên âm : jiá
Hán Việt : kiệp
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鋏
Số nét : 11
Ngũ hành :
铗: (鋏)jiá1. 冶铸用的钳: 火铗.铁铗子.2. 剑.3. 剑柄.