VN520


              

Phiên âm : jiá

Hán Việt : kiệp

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (鋏)jiá
1. 冶铸用的钳: 火铗.铁铗子.
2. 剑.
3. 剑柄.