Phiên âm : shuò
Hán Việt : thước
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鑠
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
铄: (鑠)shuò1. 熔化金属: 众心成城, 众口铄金.2. 消毁, 消损: “秦先得齐宋, 则韩氏铄”.3. 同“烁”.