Phiên âm : líng
Hán Việt : linh
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鈴
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
铃: (鈴)líng1. 用金属做成的响器, 形式不一: 铃铛.铃钹.铃铎.按铃.电铃.车铃.2. 像铃的东西: 哑铃.棉铃.