VN520


              

Phiên âm : líng

Hán Việt : linh

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

: (鈴)líng
1. 用金属做成的响器, 形式不一: 铃铛.铃钹.铃铎.按铃.电铃.车铃.
2. 像铃的东西: 哑铃.棉铃.


Xem tất cả...