Phiên âm : zuàn, zuān
Hán Việt : toản, toàn
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鑽
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
钻 chữ có nhiều âm đọc:一, 钻: (鑽)zuān1. 用锥状的物体在另一物体上转动穿孔: 钻孔.钻木取火.钻探.2. 进入: 钻心.钻营.二, 钻: (鑽)zuàn穿孔洞的用具: 钻床.钻头.电钻.