VN520


              

Phiên âm : zuàn, zuān

Hán Việt : toản, toàn

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

钻 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (鑽)zuān
1. 用锥状的物体在另一物体上转动穿孔: 钻孔.钻木取火.钻探.
2. 进入: 钻心.钻营.
二, : (鑽)zuàn
穿孔洞的用具: 钻床.钻头.电钻.


Xem tất cả...