VN520


              

Phiên âm : qián

Hán Việt : kiềm

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (鉗)qián
1. 夹住, 限制, 约束: 钳制.钳击.
2. 夹东西的用具: 钳子.老虎钳.平口钳.钳工.


Xem tất cả...