Phiên âm : qián, jiǎn
Hán Việt : tiền, tiễn
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 錢
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
钱: (錢)qián1. 货币: 铜钱.金钱.银钱.钱票.钱币.钱财.钱庄.钱粮.2. 费用: 车钱.买书的钱.3. 财物: 有钱有势.4. 圆形像钱的东西: 榆钱.荷钱.5. 中国市制重量单位, 一两的十分之一.6. (Danh từ) Họ.