VN520


              

Phiên âm : qián, jiǎn

Hán Việt : tiền, tiễn

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

: (錢)qián
1. 货币: 铜钱.金钱.银钱.钱票.钱币.钱财.钱庄.钱粮.
2. 费用: 车钱.买书的钱.
3. 财物: 有钱有势.
4. 圆形像钱的东西: 榆钱.荷钱.
5. 中国市制重量单位, 一两的十分之一.
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...