Phiên âm : niǔ
Hán Việt : nữu
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鈕
Số nét : 9
Ngũ hành : Kim (金)
钮: (鈕)niǔ1. 同“纽”.2. 电器开关或调节设备中通常用手操作的部分: 电钮.3. (Danh từ) Họ.