Phiên âm : qīn
Hán Việt : khâm
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 欽
Số nét : 9
Ngũ hành : Kim (金)
钦: (欽)qīn1. 恭敬: 钦佩.钦敬.钦慕.钦赞.钦迟.2. 封建时代指皇帝亲自所做: 钦命.钦赐.钦差.