VN520


              

Phiên âm : qīn

Hán Việt : khâm

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Kim (金)

: (欽)qīn
1. 恭敬: 钦佩.钦敬.钦慕.钦赞.钦迟.
2. 封建时代指皇帝亲自所做: 钦命.钦赐.钦差.