Phiên âm : yào, yuè
Hán Việt : thược
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鑰
Số nét : 9
Ngũ hành :
钥 chữ có nhiều âm đọc:一, 钥: (鑰)yuè开锁或上锁的用具: 锁钥.二, 钥: (鑰)yào义同: 钥匙.