Phiên âm : chāo, miǎo
Hán Việt : sao, sáo
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鈔
Số nét : 9
Ngũ hành :
钞: (鈔)chāo1. 同“抄”.2. 纸币: 钞票.现钞.兑换外钞.