VN520


              

Phiên âm : zhēn

Hán Việt : châm

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (針)zhēn
1. 缝织衣物引线用的一种细长的工具: 针线.
2. 细长像针的东西: 时针.
3. 用针扎治病: 针灸.
4. 注射用的器具和药物: 针头.


Xem tất cả...