Phiên âm : zhēn
Hán Việt : châm
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 針
Số nét : 7
Ngũ hành :
针: (針)zhēn1. 缝织衣物引线用的一种细长的工具: 针线.2. 细长像针的东西: 时针.3. 用针扎治病: 针灸.4. 注射用的器具和药物: 针头.