VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鐳
Phiên âm :
léi
Hán Việt :
Bộ thủ :
Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể :
镭
Số nét :
21
Ngũ hành :
鐳
: léi
xem “镭”.
鐳雕 (léi diāo) : khắc laser
鐳射唱片 (léi shè chàng piàn) : 鐳 xạ xướng phiến
鐳射 (léi shè) : 鐳 xạ
鐳射氣 (léi shè qì) : 鐳 xạ khí