VN520


              

Phiên âm : zàn, jiàn

Hán Việt : tạm

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 19

Ngũ hành :

(Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là tạm tử 鏨子.
(Động) Chạm, khắc. ◎Như: tạm hoa 鏨花 tạc hoa.