Phiên âm : zàn, jiàn
Hán Việt : tạm
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 錾
Số nét : 19
Ngũ hành :
(Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là tạm tử 鏨子.(Động) Chạm, khắc. ◎Như: tạm hoa 鏨花 tạc hoa.