VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鎂
Phiên âm :
měi
Hán Việt :
Bộ thủ :
Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể :
镁
Số nét :
17
Ngũ hành :
鎂
: měi
xem “镁”.
菱鎂礦 (líng měi kuàng) : lăng 鎂 quáng
鎂砂 (měi shā) : cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt
鎂光燈 (měi guāng dēng) : 鎂 quang đăng
鋁鎂齊 (lǚ měi jì) : lữ 鎂 tề
鎂磚 (měi zhuān) : gạch chịu lửa; gạch Ma-giê ô-xuýt
鎂土 (měi tǔ) : 鎂 thổ
鎂光 (měi guāng) : tia sáng huỳnh quang; ánh sáng Ma-giê
矽鎂層 (xì měi céng) : 矽 鎂 tằng