Phiên âm : è
Hán Việt : ngạc
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 锷
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Danh) Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao. ◎Như: liêm ngạc 廉鍔 góc nhọn của binh khí (tỉ dụ lời nói sắc bén).