Phiên âm : kǎi, jiē
Hán Việt : khải, hài
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 锴
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Danh) Sắt loại tốt.(Danh) Từ Hài 徐鍇 tên người (920-974).