Phiên âm : biǎo
Hán Việt : biểu
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : không có
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Danh) Đồng hồ chỉ giờ, đeo tay hoặc mang theo người. ◎Như: thủ biểu 手錶 đồng hồ đeo tay. § Cũng viết là biểu 表.