VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錳
Phiên âm :
měng
Hán Việt :
Bộ thủ :
Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể :
锰
Số nét :
16
Ngũ hành :
錳
: měng
xem “锰”.
過錳酸鉀 (guò měng suān jiǎ) : quá 錳 toan 鉀
褐錳礦 (hé měng kuàng) : hạt 錳 quáng
軟錳礦 (ruǎn měng kuàng) : quặng ô-xít măng-gan
水錳礦 (shuǐ měng kuàng) : thủy 錳 quáng
二氧化錳 (èr yǎng huà měng) : nhị dưỡng hóa 錳
錳鋼 (měng gāng) : thép hợp kim Man-gan
鎢錳鐵礦 (wū měng tiě kuàng) : 鎢 錳 thiết quáng