VN520


              

Phiên âm : chuí

Hán Việt : chùy

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Quả cân. ◎Như: xứng chùy 秤錘 quả cân.
(Danh) Binh khí thời xưa, có cán dài, một đầu gắn khối tròn bằng kim loại.
(Danh) Búa (khí cụ dùng để đóng, đập). ◎Như: thiết chùy 鐵錘 búa sắt.
(Động) Đóng, đập. ◎Như: thiên chùy bách luyện 千錘百鍊 giùi mài tôi luyện.


Xem tất cả...